Có 2 kết quả:

呜咽 wū yè ㄨ ㄜˋ嗚咽 wū yè ㄨ ㄜˋ

1/2

wū yè ㄨ ㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

khóc nức nở, khóc thút thít

Từ điển Trung-Anh

(1) to sob
(2) to whimper

wū yè ㄨ ㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khóc nức nở, khóc thút thít

Từ điển Trung-Anh

(1) to sob
(2) to whimper